| STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Tổng SV yêu cầu |
| 1 | 450101 | Tin học đại cương | 3 | 829 |
| 2 | 190211 | Thủy lực Đại cương | 3 | 717 |
| 3 | 130214 | Đồ án nền móng | 1 | 700 |
| 4 | 390141 | Giải tích 2 | 4 | 681 |
| 5 | 250101 | Vật lí 1 | 3 | 495 |
| 6 | 430101 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | 449 |
| 7 | 300101 | Hình hoạ | 2 | 385 |
| 8 | 130213 | Nền móng | 2 | 365 |
| 9 | 390111 | Đại số tuyến tính | 3 | 336 |
| 10 | 40213 | Đồ án kết cấu bê tông cốt thép | 1 | 298 |
| 11 | 480102 | Giáo dục Quốc phòng 2 | 0 | 292 |
| 12 | 480105 | Giáo dục Quốc phòng 4 | 0 | 248 |
| 13 | 30215 | Các phương pháp số trong cơ học kết cấu | 2 | 237 |
| 14 | 390121 | Giải tích 1 | 3 | 232 |
| 15 | 480101 | Giáo dục quốc phòng 1 | 0 | 198 |
| 16 | 480103 | Giáo dục quốc phòng 3 | 0 | 179 |
| 17 | 60222 | Sức bền vật liệu 2 | 2 | 161 |
| 18 | 360215 | Kinh tế xây dựng 1 | 2 | 161 |
| 19 | 40212 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3 | 157 |
| 20 | 120425 | Đồ án Thiết kế Cầu bê tông cốt thép | 1 | 157 |
| 21 | 430104 | Giáo dục thể chất 4 | 0 | 154 |
| 22 | 60221 | Sức bền vật liệu 1 | 3 | 153 |
| 23 | 391610 | Toán 2(L) | 3 | 134 |
| 24 | 160422 | Đồ án Thiết kế HH CT đường | 1 | 128 |
| 25 | 120455 | Khai thác kiểm định cầu | 2 | 127 |
| 26 | 40352 | Đồ án Kết cấu nhà bê tông cốt thép | 1 | 123 |
| 27 | 50301 | Kết cấu liên hợp Thép - Bê tông | 2 | 122 |
| 28 | 471730 | Lập trình trên MT Windows | 2 | 120 |
| 29 | 141601 | Trắc Địa | 2 | 116 |
| 30 | 270211 | Kỹ thuật điện | 2 | 113 |
| 31 | 430102 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | 111 |
| 32 | 440214 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 2 | 110 |
| 33 | 361303 | Đồ án Kinh tế xây dựng | 1 | 109 |
| 34 | 291611 | Vẽ Mỹ Thuật 1 | 2 | 106 |
| 35 | 20310 | ĐA Tổ chức thi công | 1 | 105 |
| 36 | 20356 | Kỹ thuật thi công đặc biệt | 2 | 102 |
| 37 | 240131 | Hoá học đại cương | 2 | 101 |
| 38 | 20309 | Tổ chức thi công | 4 | 101 |
| 39 | 160424 | Đồ án Thiết kế nền mặt đường | 1 | 100 |
| 40 | 160425 | Quy hoạch GTVT và mạng lưới ĐB | 2 | 100 |
| 41 | 120460 | Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1 | 3 | 97 |
| 42 | 300121 | Vẽ kỹ thuật | 2 | 91 |
| 43 | 220876 | Vật liệu chịu lửa | 2 | 91 |
| 44 | 240102 | Thực hành hoá ĐC | 1 | 89 |
| 45 | 351611 | Cơ sở kiến trúc 1 | 3 | 89 |
| 46 | 61601 | Cơ học công trình Xây dựng | 3 | 89 |
| 47 | 160469 | Giao thông và đường đô thị | 2 | 85 |
| 48 | 190515 | Thủy văn và phòng chống TT | 2 | 84 |
| 49 | 190620 | Thủy văn công trình | 2 | 83 |
| 50 | 60304 | Cơ học môi trường liên tục | 2 | 82 |
| 51 | 10211 | Cơ học cơ sở 1 | 3 | 82 |
| 52 | 440121 | Ngoại ngữ 1 | 3 | 81 |
| 53 | 301608 | Hình họa 1 | 2 | 81 |
| 54 | 361407 | Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu | 3 | 79 |
| 55 | 250102 | Vật lí 2 | 2 | 78 |
| 56 | 90932 | Xử lý khí thải bên ngoài CT | 3 | 77 |
| 57 | 360802 | TCQL xí nghiệp | 2 | 77 |
| 58 | 160466 | Xây dựng đường và đánh giá chất lượng | 3 | 76 |
| 59 | 21602 | Kỹ thuật & tổ chức thi công | 2 | 76 |
| 60 | 150202 | Thực tập Địa chất công trình | 1 | 71 |
| 61 | 420102 | Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 3 | 71 |
| 62 | 300201 | Hình hoạ | 2 | 71 |
| 63 | 40350 | Kết cấu nhà bê tông cốt thép | 3 | 69 |
| 64 | 371306 | Phân tích hoạt động SXKD | 2 | 68 |
| 65 | 160420 | Cảng hàng không và sân bay | 2 | 66 |
| 66 | 30212 | Cơ học kết cấu 2 | 2 | 65 |
| 67 | 341612 | Sinh thái ĐT&QH môi trường | 2 | 64 |
| 68 | 361304 | Kinh tế đầu tư | 2 | 63 |
| 69 | 231651 | Vật liệu xây dựng | 2 | 63 |
| 70 | 10212 | Cơ học cơ sở 2 | 2 | 62 |
| 71 | 160467 | Đồ án Xây dựng đường | 1 | 61 |
| 72 | 271128 | Tự động hoá | 2 | 61 |
| 73 | 450302 | ƯD tin học trong thiết kế | 2 | 60 |
| 74 | 150211 | Địa chất công trình | 2 | 58 |
| 75 | 381412 | Đồ án tổ chức & XDCTĐT | 1 | 58 |
| 76 | 361305 | Đồ án Kinh tế đầu tư | 1 | 58 |
| 77 | 110201 | Kỹ thuật nhiệt | 2 | 57 |
| 78 | 391609 | Toán 1(L) (57t) | 3 | 57 |
| 79 | 120445 | Đồ án Thiết kế Xây dựng cầu thép | 1 | 56 |
| 80 | 220840 | Đồ án CN bê tông xi măng | 1 | 56 |
| 81 | 531734 | Kỹ thuật vi xử lý 1 | 2 | 56 |
| 82 | 361402 | Kinh tế xây dựng 2 | 2 | 56 |
| 83 | 220878 | Công nghệ BTXM2 | 3 | 54 |
| 84 | 230212 | Vật liệu xây dựng | 2 | 54 |
| 85 | 120461 | Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 2 | 2 | 54 |
| 86 | 90931 | ĐA XL ô nhiễm MTKK bên trong CT | 1 | 54 |
| 87 | 140211 | Trắc địa | 3 | 52 |
| 88 | 170562 | ĐLH dòng sông và chỉnh trị sông | 3 | 52 |
| 89 | 120485 | Đồ án Thiết kế và XD hầm giao thông | 1 | 51 |
| 90 | 420101 | Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) | 2 | 51 |
| 91 | 160464 | Kỹ thuật giao thông | 2 | 50 |
| 92 | 90933 | Đồ án XL khí thải bên ngoài CT | 1 | 50 |
| 93 | 61602 | Cơ công trình Xây dựng | 2 | 49 |
| 94 | 280211 | Máy xây dựng | 2 | 47 |
| 95 | 20308 | ĐA Kỹ thuật thi công 2 | 1 | 46 |
| 96 | 531735 | Kỹ thuật ví xử lý 2 | 2 | 45 |
| 97 | 381305 | ĐA Tổ chức xây dựng | 1 | 45 |
| 98 | 191702 | Thuỷ văn | 2 | 43 |
| 99 | 70302 | Bệnh học và sửa chữa công trình | 2 | 42 |
| 100 | 20313 | Quản lý công trường XD | 2 | 41 |
| 101 | 300202 | Vẽ kỹ thuật 2 | 2 | 41 |
| 102 | 170561 | Công trình bến cảng 1 | 2 | 41 |
| 103 | 120456 | Chuyên đề cầu | 2 | 41 |
| 104 | 101136 | Đồ án điện chiếu sáng & ĐĐL | 1 | 41 |
| 105 | 170531 | Thi công công trình cảng - ĐT 2 | 3 | 40 |
| 106 | 331631 | Đồ án kiến trúc DD 7 | 2 | 39 |
| 107 | 30304 | Động lực học CT | 2 | 38 |
| 108 | 180697 | Tin học chuyên ngành | 2 | 37 |
| 109 | 371307 | Hạch toán kế toán | 3 | 35 |
| 110 | 120422 | Đồ án Lập các phương án cầu | 1 | 35 |
| 111 | 120415 | Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1 | 3 | 35 |
| 112 | 190604 | Thủy lực công trình | 3 | 35 |
| 113 | 331658 | Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng DD | 3 | 35 |
| 114 | 341606 | Khí hậu XD & kiểm soát tiếng ồn | 3 | 34 |
| 115 | 430103 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | 34 |
| 116 | 311612 | Đồ án kiến trúc CN 2 | 2 | 34 |
| 117 | 381304 | Tổ chức xây dựng 2 | 2 | 33 |
| 118 | 81016 | Đồ án Công trình thu trạm bơm | 1 | 33 |
| 119 | 440141 | Ngoại ngữ 2 | 3 | 33 |
| 120 | 90935 | Đồ án xử lý chất thải rắn | 1 | 33 |
| 121 | 430105 | Giáo dục thể chất 5 | 0 | 31 |
| 122 | 20851 | Kỹ thuật thi công | 2 | 30 |
| 123 | 81028 | Đồ án xử lý nước cấp | 1 | 30 |
| 124 | 30211 | Cơ học kết cấu 1 | 3 | 29 |
| 125 | 120426 | Thiết kế và xây dựng cầu thép 2 | 2 | 29 |
| 126 | 120435 | Thiết kế Xây dựng cầu thép 1 | 3 | 29 |
| 127 | 190201 | Thủy lực | 4 | 29 |
| 128 | 301617 | Hình họa 2 | 2 | 29 |
| 129 | 220809 | Công nghệ gốm XD | 4 | 28 |
| 130 | 220870 | Hóa Silicát | 3 | 28 |
| 131 | 471717 | Hệ quản trị cơ sở DL | 2 | 28 |
| 132 | 531753 | Kiến trúc máy tính | 2 | 28 |
| 133 | 361002 | Kinh tế môi trường | 2 | 28 |
| 134 | 101601 | Thông gió & điều hòa không khí | 2 | 28 |
| 135 | 180672 | Thuỷ công 2 | 2 | 27 |
| 136 | 340301 | Vật lý Kiến trúc | 2 | 26 |
| 137 | 160421 | Thiết kế HH và KSTK đường bộ | 3 | 26 |
| 138 | 120410 | Thiết kế và Xây dựng mố trụ cầu | 2 | 26 |
| 139 | 200712 | Đồ án công trình đường ống và dầu khí | 1 | 26 |
| 140 | 301215 | Vẽ KT cơ khí | 2 | 26 |
| 141 | 141602 | Sử dụng bản đồ & hệ thống Gis | 2 | 26 |
| 142 | 330306 | Đồ án kiến trúc | 1 | 25 |
| 143 | 270201 | Kỹ thuật điện | 3 | 25 |
| 144 | 380211 | Pháp luật Việt Nam ĐC | 2 | 25 |
| 145 | 371411 | Phân tích KT trong DN có HDDV | 2 | 25 |
| 146 | 311611 | Đồ án kiến trúc CN1 | 2 | 25 |
| 147 | 220810 | Đồ án Công nghệ gốm XD | 1 | 24 |
| 148 | 461730 | Phương pháp lập trình hướng đối tượng | 3 | 24 |
| 149 | 531733 | Kỹ thuật số | 2 | 24 |
| 150 | 480104 | Giáo dục Quốc phòng 4 | 0 | 24 |
| 151 | 331628 | Đồ án kiến trúc DD 4 | 2 | 24 |
| 152 | 170571 | Đồ án công trình bến cảng 1 | 1 | 23 |
| 153 | 271261 | Trang bị điện | 3 | 23 |
| 154 | 401712 | Toan roi rac | 3 | 23 |
| 155 | 531815 | Lập trình hệ thống | 2 | 23 |
| 156 | 452118 | Các phần mềm ứng dụng trong Xây dựng | 2 | 22 |
| 157 | 360121 | Nhập môn quản trị học | 3 | 22 |
| 158 | 180678 | Đồ án Thi công công trình thuỷ lợi 2 | 1 | 21 |
| 159 | 492309 | Tổ chức thi công bằng CG | 3 | 21 |
| 160 | 81012 | Đồ án CTN trong nhà | 1 | 21 |
| 161 | 341604 | Âm học kiến trúc | 2 | 21 |
| 162 | 452111 | Autocad nâng cao | 2 | 20 |
| 163 | 341603 | K.trúc sinh khí hậu & chiếu sáng | 3 | 20 |
| 164 | 301607 | Vẽ kỹ thuật + Autocad | 2 | 20 |
| 165 | 311604 | Đồ án CTCN & đầu mối hạ tầng KT | 2 | 20 |
| 166 | 160463 | Xây dựng đường và đánh giá chất lượng | 2 | 19 |
| 167 | 381450 | Định giá sản phẩm | 2 | 19 |
| 168 | 361201 | Kinh tế xây dựng 2 | 2 | 19 |
| 169 | 200711 | Công trình đường ống và dầu khí | 2 | 19 |
| 170 | 230211 | Vật liệu xây dựng | 3 | 19 |
| 171 | 240802 | Hóa hữu cơ & Polyme | 3 | 19 |
| 172 | 170675 | Cảng và giao thông thuỷ | 2 | 19 |
| 173 | 131610 | Cơ học đất Nền móng | 2 | 19 |
| 174 | 321616 | KTCN&C.trình đầu mối hạ tầng K.Thuật | 2 | 19 |
| 175 | 40354 | Kết cấu đặc biệt bê tông cốt thép | 2 | 18 |
| 176 | 451764 | Lập trình phân tích Kỹ thuật công trình | 2 | 18 |
| 177 | 180671 | Đồ án Thuỷ công 1 | 1 | 18 |
| 178 | 101146 | Đồ án điều hoà không khí | 1 | 18 |
| 179 | 150807 | Khoáng vật và T.học | 2 | 18 |
| 180 | 361621 | Kinh Tế Xây Dựng (39t) | 2 | 18 |
| 181 | 331627 | Đồ án kiến trúc DD 3 | 2 | 18 |
| 182 | 130211 | Cơ học đất | 3 | 17 |
| 183 | 400101 | Xác suất thống kê | 2 | 17 |
| 184 | 191902 | Thủy văn học | 2 | 17 |
| 185 | 450303 | ƯD tin học trong thi công | 2 | 16 |
| 186 | 281204 | Máy sản xuất VLXD | 3 | 16 |
| 187 | 240816 | Hóa Phân tích | 3 | 16 |
| 188 | 101143 | Máy bơm, máy quạt | 2 | 16 |
| 189 | 351623 | Đồ án tổng hợp | 3 | 16 |
| 190 | 410112 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 15 |
| 191 | 410113 | Đường lối CM của Đảng cộng sản VN | 3 | 15 |
| 192 | 281205 | Đồ án máy SXVLXD | 1 | 15 |
| 193 | 180673 | Đồ án Thuỷ công 2 | 1 | 15 |
| 194 | 331629 | Đồ án kiến trúc DD 5 | 2 | 15 |
| 195 | 160423 | Thiết kế nền mặt đường | 3 | 14 |
| 196 | 20301 | Kỹ thuật thi công 1 | 3 | 14 |
| 197 | 250103 | Thực hành vật lí | 1 | 14 |
| 198 | 270811 | Điện tử công nghiệp | 2 | 14 |
| 199 | 220803 | Đồ án thiết bị nhiệt | 1 | 14 |
| 200 | 101621 | Thông gió 1 | 2 | 14 |
| 201 | 120486 | Tin học ứng dụng cầu | 2 | 14 |
| 202 | 90934 | Xử lý chất thải rắn | 3 | 13 |
| 203 | 101142 | Xử lý khí thải | 2 | 13 |
| 204 | 461727 | Ngôn ngữ lập trình C++ | 3 | 13 |
| 205 | 101144 | Đồ án xử lý khí thải | 1 | 13 |
| 206 | 101139 | Đồ án kỹ thuật lạnh | 1 | 13 |
| 207 | 321635 | Đồ án qui hoạch đô thị 2 | 2 | 13 |
| 208 | 20205 | An toàn lao động | 2 | 12 |
| 209 | 20311 | ĐA Kỹ thuật thi công 1 | 1 | 12 |
| 210 | 31602 | Cơ công trình | 2 | 12 |
| 211 | 452113 | Ngôn ngữ Lập trình | 3 | 12 |
| 212 | 531713 | Kiến trúc máy tính | 2 | 12 |
| 213 | 150212 | Địa chất CT&ĐCTV | 3 | 12 |
| 214 | 471728 | Đồ án Hệ quản trị CSDL | 1 | 12 |
| 215 | 381403 | Tổ chức & XD CTĐT | 3 | 12 |
| 216 | 271601 | Hệ Thống điện công trình | 2 | 12 |
| 217 | 321601 | Kỹ thuật đô thị (45t) | 2 | 12 |
| 218 | 471733 | Phân tích & thiết kế HTTT | 2 | 12 |
| 219 | 130215 | Cơ học đất & Nền móng | 2 | 11 |
| 220 | 281276 | Đồ án Máy nâng chuyển | 1 | 11 |
| 221 | 220804 | Thiết bị nhiệt | 3 | 11 |
| 222 | 101138 | Kỹ thuật lạnh | 3 | 11 |
| 223 | 90924 | Máy động lực | 2 | 11 |
| 224 | 321401 | Qui hoạch đô thị | 2 | 11 |
| 225 | 541604 | Đồ án kiến trúc cảnh quan | 2 | 11 |
| 226 | 351621 | Thực tập CBKT (5t) | 3 | 11 |
| 227 | 20303 | Tổ chức xây dựng 1 | 2 | 10 |
| 228 | 371308 | Marketing trong xây dựng | 2 | 10 |
| 229 | 160407 | Công trình giao thông đô thị | 2 | 10 |
| 230 | 220806 | CN chất kết dính vô cơ | 4 | 10 |
| 231 | 240815 | Hóa lý - Hóa keo | 3 | 10 |
| 232 | 400124 | Phương pháp tính | 2 | 10 |
| 233 | 81011 | Cấp thoát nước trong nhà và CT | 3 | 10 |
| 234 | 461725 | Cơ sở hệ điều hành | 2 | 10 |
| 235 | 351617 | Đồ án dân dụng 2 | 2 | 10 |
| 236 | 330202 | Kiến trúc 1 | 3 | 9 |
| 237 | 191001 | Thủy lực và thủy văn | 3 | 9 |
| 238 | 340101 | Khí hậu xây dựng | 2 | 9 |
| 239 | 170505 | Đồ án Quy hoạch cảng | 1 | 9 |
| 240 | 220890 | Thuỷ tinh xây dựng | 2 | 9 |
| 241 | 261205 | Nguyên lý máy | 3 | 9 |
| 242 | 471781 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | 2 | 9 |
| 243 | 180691 | Đồ án Thi công CT thuỷ lợi 1 | 1 | 9 |
| 244 | 361901 | Cơ sở quản trị kinh doanh | 2 | 9 |
| 245 | 200714 | Thi công công trình biển 2 | 2 | 9 |
| 246 | 450111 | Nhập môn tin học (A) | 5 | 9 |
| 247 | 331630 | Đồ án kiến trúc DD 6 | 2 | 9 |
| 248 | 311613 | KTCN&CT đầu mối hạ tầng ĐT | 2 | 9 |
| 249 | 250121 | Vật lý đại cương A1 | 4 | 9 |
| 250 | 330305 | Kiến trúc 2 | 2 | 8 |
| 251 | 50211 | Kết cấu thép 1 | 2 | 8 |
| 252 | 361454 | Nhập môn quản trị KD | 2 | 8 |
| 253 | 360801 | Kinh tế công nghệ VLXD | 2 | 8 |
| 254 | 120416 | Thiết kế và xây dựng cầu BTCT2 | 3 | 8 |
| 255 | 281247 | Cơ sở Thiết kế MXD | 3 | 8 |
| 256 | 170552 | Hải văn công trình | 3 | 8 |
| 257 | 200722 | Đồ án thi công công trình biển 2 | 1 | 8 |
| 258 | 82013 | Máy thuỷ lực | 2 | 8 |
| 259 | 101128 | Tự động hoá | 2 | 8 |
| 260 | 180631 | Đồ án Thuỷ năng | 1 | 8 |
| 261 | 351602 | Lý thuyết sáng tác kiến trúc | 2 | 8 |
| 262 | 81027 | Xử lý nước cấp | 3 | 8 |
| 263 | 280804 | Máy sản xuất vật liệu XD | 3 | 8 |
| 264 | 40353 | Kết cấu gạch, đá và gỗ | 2 | 7 |
| 265 | 160486 | Tin học ứng dụng đường | 2 | 7 |
| 266 | 381308 | Kế hoạch dự báo | 2 | 7 |
| 267 | 50352 | Kết cấu đặc biệt kim loại | 2 | 7 |
| 268 | 20353 | Kỹ thuật thi công 2 | 2 | 7 |
| 269 | 281245 | Tin học ứng dụng | 2 | 7 |
| 270 | 220807 | Đồ án CN chất kết dính vô cơ | 1 | 7 |
| 271 | 101137 | Thông tin liên lạc báo động | 2 | 7 |
| 272 | 310701 | Kiến trúc DD và CN | 2 | 7 |
| 273 | 471775 | Ltrình hệ thống mạng | 4 | 7 |
| 274 | 140202 | Thực tập Trắc địa | 1 | 7 |
| 275 | 301902 | Vẽ kỹ thuật | 2 | 7 |
| 276 | 461714 | Mạng máy tính | 2 | 7 |
| 277 | 81626 | Cấp thoát nước | 2 | 7 |
| 278 | 321617 | Lịch sử kiến trúc | 3 | 7 |
| 279 | 331603 | Cơ sở kiến trúc 2 | 2 | 7 |
| 280 | 331632 | Đồ án kiến trúc DD 8 | 2 | 7 |
| 281 | 81034 | Đồ án ML thoát nước mưa và nước thải | 1 | 7 |
| 282 | 390101 | Đại số | 5 | 7 |
| 283 | 90943 | Thi công đô thị | 2 | 7 |
| 284 | 330302 | Kiến trúc 1 | 3 | 6 |
| 285 | 120450 | Nhập môn cầu | 2 | 6 |
| 286 | 160468 | Kinh tế quản lý và khai thác đường | 2 | 6 |
| 287 | 401703 | Toán học tính toán | 3 | 6 |
| 288 | 360250 | Kinh tế xây dựng 1 | 3 | 6 |
| 289 | 220866 | Công nghệ BTXM1 | 2 | 6 |
| 290 | 60201 | Sức bền vật liệu 1 | 5 | 6 |
| 291 | 81042 | Đồ án xử lý nước thải | 1 | 6 |
| 292 | 260813 | Cơ sở kỹ thuật cơ khí 1 | 2 | 6 |
| 293 | 180676 | Đồ án Nhà máy thuỷ điện | 1 | 6 |
| 294 | 331604 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc DD1 | 2 | 6 |
| 295 | 331602 | Cơ sơ kiến trúc 1 | 3 | 6 |
| 296 | 331626 | Đồ án kiến trúc DD 2 | 2 | 6 |
| 297 | 270812 | Kỹ thuật điện tử | 2 | 6 |
| 298 | 531732 | Xử lý số tín hiệu | 2 | 6 |
| 299 | 180670 | Thuỷ công 1 | 3 | 6 |
| 300 | 281244 | Máy & thiết bị chuyên dùng | 2 | 6 |
| 301 | 390103 | Giải tích 2 | 5 | 6 |
| 302 | 140212 | Trắc địa | 2 | 5 |
| 303 | 281153 | Truyền động TK | 3 | 5 |
| 304 | 271246 | Đồ án trang bị điện | 1 | 5 |
| 305 | 261201 | Kỹ thuật gia công cơ khí | 4 | 5 |
| 306 | 91901 | Sinh thái công nghiệp | 1 | 5 |
| 307 | 21221 | Kỹ thuật thi công XD | 2 | 5 |
| 308 | 160411 | Đường sắt | 2 | 5 |
| 309 | 310853 | Kiến trúc dân dụng & công nghiệp | 2 | 5 |
| 310 | 81014 | Công trình thu trạm bơm | 2 | 5 |
| 311 | 492301 | Ô tô máy kéo | 4 | 5 |
| 312 | 230874 | Vật liệu làm đường | 2 | 5 |
| 313 | 321632 | Đồ án Kiến trúc QH 1 | 2 | 5 |
| 314 | 461736 | CS lý thuyết truyền tin | 2 | 5 |
| 315 | 80301 | Cấp thoát nước | 2 | 5 |
| 316 | 300102 | Vẽ kỹ thuật | 2 | 5 |
| 317 | 471776 | Đồ án LT mạng hệ thống | 1 | 5 |
| 318 | 200733 | Đồ án Công trình biển cố định 2 | 1 | 5 |
| 319 | 240851 | Công nghệ hóa học | 2 | 5 |
| 320 | 50353 | Đồ án Kết cấu nhà thép | 1 | 4 |
| 321 | 360301 | Kinh tế xây dựng 2 | 2 | 4 |
| 322 | 81013 | Công trình thu và trạm bơm | 4 | 4 |
| 323 | 401816 | Lý thuyết điều khiển | 2 | 4 |
| 324 | 480109 | Giáo dục quốc phòng 3 | 3 | 4 |
| 325 | 451901 | Tin học đại cương | 5 | 4 |
| 326 | 310854 | Đồ án Kiến trúc dân dụng & công nghiệp | 1 | 4 |
| 327 | 170550 | Quy hoạch cảng | 3 | 4 |
| 328 | 371301 | Kinh tế học | 3 | 4 |
| 329 | 81025 | Cấp nước & VS MT nước thải | 2 | 4 |
| 330 | 480107 | Giáo dục quốc phòng 2 | 2 | 4 |
| 331 | 21233 | Kỹ thuật thi công XD | 2 | 4 |
| 332 | 200713 | Cơ sở Kỹ thuật thi công công trình biển | 2 | 4 |
| 333 | 200741 | Môi trường biển tác động lên công trình | 3 | 4 |
| 334 | 240121 | Hóa học đại cương | 5 | 4 |
| 335 | 291612 | Vẽ Mỹ Thuật 2 | 2 | 4 |
| 336 | 331606 | Đồ án nội thất | 2 | 4 |
| 337 | 440123 | Ngoại Ngữ (3) | 6 | 4 |
| 338 | 551601 | Chuyên đề quy hoạch hạ tầng | 1 | 4 |
| 339 | 390102 | Giải tích 1 | 5 | 4 |
| 340 | 311301 | Kiến trúc 1 | 3 | 4 |
| 341 | 281226 | Kết cấu thép máy XD | 3 | 4 |
| 342 | 531824 | Thực hành TH 2 | 2 | 4 |
| 343 | 311006 | Đồ án Kiến trúc DD-CN | 1 | 4 |
| 344 | 280850 | Máy nâng chuyển | 2 | 4 |
| 345 | 30202 | Cơ học kết cấu 2 | 3 | 4 |
| 346 | 81035 | Xử lý nước thải | 4 | 4 |
| 347 | 81056 | Vi sinh vật nước | 2 | 4 |
| 348 | 381302 | Tổ chức xây dựng 1 | 2 | 3 |
| 349 | 371305 | Tài chính DNXD | 2 | 3 |
| 350 | 60203 | Cơ học môi trường liên tục | 3 | 3 |
| 351 | 160455 | Chuyên đề đường | 2 | 3 |
| 352 | 10201 | Cơ học cơ sở 1 | 5 | 3 |
| 353 | 170532 | Đồ án Thi công công trình cảng - ĐT | 1 | 3 |
| 354 | 170674 | Công trình đường thuỷ | 2 | 3 |
| 355 | 471721 | Lập trình trên MT Window | 3 | 3 |
| 356 | 180677 | Thi công công trình thuỷ lợi 2 | 2 | 3 |
| 357 | 271201 | | 0 | 3 |
| 358 | 60211 | Sức bền Vật liệu 1 | 4 | 3 |
| 359 | 381414 | Định giá sản phẩm hàng hóa | 2 | 3 |
| 360 | 461781 | Hệ chuyên gia | 2 | 3 |
| 361 | 271232 | Điều khiển tự động | 2 | 3 |
| 362 | 100302 | Hệ thống kỹ thuật trong CT | 2 | 3 |
| 363 | 251902 | Vật lý 2 | 6 | 3 |
| 364 | 480112 | Giáo dục quốc phòng 1.3 | 0 | 3 |
| 365 | 480301 | Giáo dục quốc phòng 1, 2, 3, 4 | 9 | 3 |
| 366 | 471736 | LT trên MT Windows | 2 | 3 |
| 367 | 461709 | Kỹ thuật vi xử lý 1 | 3 | 3 |
| 368 | 100201 | Môi trường và PT bền vững | 2 | 3 |
| 369 | 351603 | Lý thuyết sáng tác & cơ sở tạo hình KT | 3 | 3 |
| 370 | 331648 | Kiến trúc nhà ở | 2 | 3 |
| 371 | 11601 | Cơ lý thuyết | 3 | 3 |
| 372 | 311602 | Kiến trúc công nghiệp 2 | 2 | 3 |
| 373 | 351605 | Thiết kế ý tưởng 1 | 1 | 3 |
| 374 | 331614 | Chuyên đề trang thiết bị CT | 1 | 3 |
| 375 | 341609 | Môi Trường | 2 | 3 |
| 376 | 311601 | Kiến trúc công nghiệp 1 | 3 | 3 |
| 377 | 331653 | Lịch Sử Đô Thị | 2 | 3 |
| 378 | 361411 | Đồ án kinh tế Đô thị | 1 | 3 |
| 379 | 450112 | Tin học đại cương | 4 | 3 |
| 380 | 461731 | Đồ án phương pháp lập trình hướng ĐT | 1 | 3 |
| 381 | 81022 | Đồ án mạng lưới cấp nước | 1 | 3 |
| 382 | 200740 | Phương pháp số và các PMUD | 2 | 3 |
| 383 | 401701 | Logic học ĐC | 2 | 3 |
| 384 | 240122 | Thực hành hóa học DC | 1 | 3 |
| 385 | 240111 | Hóa học đại cương | 3 | 3 |
| 386 | 180625 | Máy thuỷ lực | 2 | 3 |
| 387 | 101103 | Thông gió 2 | 3 | 3 |
| 388 | 130204 | Đồ án Nền móng | 2 | 3 |
| 389 | 170524 | Công trình TC trong XĐT | 3 | 3 |
| 390 | 461705 | Cơ sở hệ điều hành | 3 | 3 |
| 391 | 50350 | Kết cấu nhà thép | 3 | 2 |
| 392 | 361306 | Quản lý dự án | 2 | 2 |
| 393 | 160451 | Đồ ánThiết kế đường 1 | 2 | 2 |
| 394 | 20351 | Đồ án Kỹ thuật TC 1 | 2 | 2 |
| 395 | 170564 | Đồ án Đê chắn sóng và CT chỉnh trị | 1 | 2 |
| 396 | 170509 | Chỉnh trị cửa sông ven biển | 3 | 2 |
| 397 | 310306 | Đồ án Kiến trúc | 1 | 2 |
| 398 | 220850 | Thiết bị nhiệt | 5 | 2 |
| 399 | 401806 | Lý thuết đồ thị | 2 | 2 |
| 400 | 361408 | Phân tích & đánh giá DAĐT | 2 | 2 |
| 401 | 381301 | Mô hình toán KT& Tin ƯD | 3 | 2 |
| 402 | 20312 | Đồ án kỹ thuật thi công | 1 | 2 |
| 403 | 190602 | Thủy văn công trình | 4 | 2 |
| 404 | 440111 | Ngoại ngữ 1 | 5 | 2 |
| 405 | 240803 | Hóa học các Vl vô cơ | 4 | 2 |
| 406 | 461737 | Kỹ thuật truyền số liệu | 3 | 2 |
| 407 | 451611 | Tin học đại cương | 3 | 2 |
| 408 | 40214 | Kết cấu bê tông cốt thép | 2 | 2 |
| 409 | 321405 | Đồ án qui hoạch ĐT | 1 | 2 |
| 410 | 391620 | Toán 2(L) (57t) | 4 | 2 |
| 411 | 301901 | Hình họa | 2 | 2 |
| 412 | 41620 | Kết cấu công trình | 3 | 2 |
| 413 | 281275 | Máy nâng chuyển | 3 | 2 |
| 414 | 321602 | Cơ sở tạo hình kiến trúc | 2 | 2 |
| 415 | 331651 | Kiến Trúc Nhà Công Cộng | 3 | 2 |
| 416 | 331636 | Thiết kế ý tưởng 3 | 1 | 2 |
| 417 | 351606 | Vẽ ghi (2 tuần) | 2 | 2 |
| 418 | 321633 | Quy hoạch đô thị 1 | 2 | 2 |
| 419 | 20350 | Kỹ thuật thi công 1 | 4 | 2 |
| 420 | 492305 | Máy làm đất & CGHCTĐ | 3 | 2 |
| 421 | 161911 | Đồ án đường 1 | 1 | 2 |
| 422 | 240101 | Hóa học đại cương A1 | 5 | 2 |
| 423 | 160453 | Xây dựng đường | 3 | 2 |
| 424 | 21450 | Kỹ thuật thi công 1 | 3 | 2 |
| 425 | 20359 | Đồ án Tổ chức thi công (A1) | 2 | 2 |
| 426 | 401808 | Automat & NNHT | 2 | 2 |
| 427 | 190505 | Thủy văn | 3 | 2 |
| 428 | 400127 | Xác suất thống kê | 3 | 2 |
| 429 | 452112 | Lập trình trong CAD | 2 | 2 |
| 430 | 320212 | Cơ sở QH và Kiến trúc | 2 | 2 |
| 431 | 471732 | Công nghệ phần mềm | 2 | 2 |
| 432 | 200750 | Đường ống, Bể chứa, Trạm bơm | 4 | 2 |
| 433 | 200732 | Công trình biển cố định 2 | 2 | 2 |
| 434 | 200719 | Đồ án Đường ống, BC, TB | 2 | 2 |
| 435 | 200731 | Đồ án Công trình biển cố định 1 | 1 | 2 |
| 436 | 471746 | Đồ án mô hình hoá & mô phỏng | 1 | 2 |
| 437 | 91018 | Quản lý chất thải rắn | 2 | 2 |
| 438 | 11901 | Cơ học đại cương | 3 | 2 |
| 439 | 461707 | Phương pháp lập trình hướng đối tượng | 4 | 2 |
| 440 | 371454 | Maketing xây dựng | 3 | 2 |
| 441 | 461810 | Kỹ thuật vi xử lý 2 | 3 | 2 |
| 442 | 440101 | Ngoại ngữ 1 | 6 | 2 |
| 443 | 451754 | Các phần mềm ứng dụng | 3 | 2 |
| 444 | 20320 | Thực tập CBKT | 4 | 1 |
| 445 | 360450 | Quản lý dự án | 2 | 1 |
| 446 | 30204 | Động lực học CT | 1 | 1 |
| 447 | 381303 | Pháp luật trong XD | 2 | 1 |
| 448 | 450301 | ứng dụng TH trong TKCT | 3 | 1 |
| 449 | 40302 | Kết cấu BTCT 2 | 3 | 1 |
| 450 | 30252 | Động lực học, ổn định công trình | 2 | 1 |
| 451 | 50305 | Kết cấu thép 2 | 3 | 1 |
| 452 | 20305 | Thực tập công nhân (cảng) | 2 | 1 |
| 453 | 371304 | Thống kê trong xây dựng | 2 | 1 |
| 454 | 81031 | Hóa môi trường và vi sinh vật nước | 2 | 1 |
| 455 | 21303 | Kỹ thuật thi công | 3 | 1 |
| 456 | 21304 | Đồ án kỹ thuật thi công | 1 | 1 |
| 457 | 121750 | Thiết kế Cầu bê tông cốt thép | 4 | 1 |
| 458 | 160415 | Đồ án Xây dựng đường | 2 | 1 |
| 459 | 120454 | Đồ án Thiết kế cầu thép | 2 | 1 |
| 460 | 361405 | Đồ án Kinh Tế đô Thị | 2 | 1 |
| 461 | 381405 | Kế hoạch XD đô thị | 2 | 1 |
| 462 | 361404 | QL đất đai và CTĐT | 2 | 1 |
| 463 | 361406 | Đồ án Pt và Dg DA đầu tư | 2 | 1 |
| 464 | 480106 | Giáo dực Quốc phòng 1 | 3 | 1 |
| 465 | 380201 | Pháp luật Việt Nam ĐC | 3 | 1 |
| 466 | 492306 | Đồ án máy LĐ & CGHCTĐ | 1 | 1 |
| 467 | 371408 | Kinh tế công cộng | 2 | 1 |
| 468 | 361409 | Đồ án PT & đánh giá DAĐT | 1 | 1 |
| 469 | 371409 | Tài chính đô thị | 2 | 1 |
| 470 | 21901 | Kỹ thuật xây dựng Đ.C | 2 | 1 |
| 471 | 391702 | Đảm bảo toán học cho TH | 4 | 1 |
| 472 | 410101 | Kinh tế chính trị MLN | 5 | 1 |
| 473 | 160412 | Thủy văn | 3 | 1 |
| 474 | 371302 | Maketing | 2 | 1 |
| 475 | 20357 | Đồ án Kỹ thuật thi công 2 | 2 | 1 |
| 476 | 220873 | An toàn LĐ trong các nhà máy SXVLXD | 2 | 1 |
| 477 | 471726 | Thuật toán và CTDL | 2 | 1 |
| 478 | 471817 | Lập trình hệ thống | 3 | 1 |
| 479 | 420121 | Kinh tế chính trị | 5 | 1 |
| 480 | 31701 | Cơ học vật rắn 3 | 5 | 1 |
| 481 | 20306 | Thực tập công nhân | 4 | 1 |
| 482 | 220872 | Công nghệ BT Polyme | 2 | 1 |
| 483 | 391619 | Toán 1(L) | 4 | 1 |
| 484 | 31601 | Cơ học công trình | 4 | 1 |
| 485 | 331649 | kiến trúc nhà công cộng | 2 | 1 |
| 486 | 341608 | Vật Lý Kiến Trúc 2 | 2 | 1 |
| 487 | 311660 | Chuyên Đề công nghiệp | 2 | 1 |
| 488 | 21601 | Kỹ thuật tổ chức thi công (60t) | 3 | 1 |
| 489 | 331635 | Chuyên đề dân dụng | 1 | 1 |
| 490 | 331617 | Đồ án Kiến Trúc DD 4 | 4 | 1 |
| 491 | 331656 | Thiết Kế ý tưởng 4 | 1 | 1 |
| 492 | 331657 | Thiết Kế ý tưởng 5 | 1 | 1 |
| 493 | 541602 | Kiến Trúc cảnh quan | 2 | 1 |
| 494 | 331625 | Đồ án kiến trúc DD 1 | 2 | 1 |
| 495 | 291623 | Vẽ Mỹ Thuật 3 | 2 | 1 |
| 496 | 331607 | Cơ sở kiến trúc - 2 | 3 | 1 |
| 497 | 301604 | Vẽ kỹ thuật -Autocad | 3 | 1 |
| 498 | 410102 | Triết học Mác - Lênin | 5 | 1 |
| 499 | 331608 | Cơ Sở Kiến trúc 1 | 4 | 1 |
| 500 | 311650 | Thiết kế ý tưởng 3 | 1 | 1 |
| 501 | 321653 | Thiết kế đô thị | 3 | 1 |
| 502 | 91601 | Kỹ thuật môi trường | 2 | 1 |
| 503 | 381601 | Pháp luật ĐC | 2 | 1 |
| 504 | 471783 | Đồ án tổng hợp ( CN TT) | 1 | 1 |
| 505 | 331613 | Chuyên đề nội thất | 1 | 1 |
| 506 | 361410 | Kinh tế đô thị | 2 | 1 |
| 507 | 271610 | Điện kỹ thuật (45t) | 2 | 1 |
| 508 | 331655 | Thiết Kế ý tưởng 2 | 1 | 1 |
| 509 | 541609 | Lịch sử đô thị | 2 | 1 |
| 510 | 541601 | LS kiến trúc & LS nghệ thuật | 3 | 1 |
| 511 | 351616 | Đồ án dân dụng 1 | 2 | 1 |
| 512 | 331605 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc DD2 | 2 | 1 |
| 513 | 351619 | Thực tập CN + TQ | 1 | 1 |
| 514 | 381461 | Đồ án Tổ chức xây dựng | 2 | 1 |
| 515 | 381453 | Đồ án định mức | 2 | 1 |
| 516 | 381454 | Mô hình toán kinh tế | 4 | 1 |
| 517 | 381452 | Định mức kinh tế | 4 | 1 |
| 518 | 321631 | Cơ sở qui hoạch | 2 | 1 |
| 519 | 331654 | Thiết Kế ý tưởng 1 | 1 | 1 |
| 520 | 321639 | Đồ án qui hoạch 5 | 3 | 1 |
| 521 | 101134 | Đồ án Thông gió | 1 | 1 |
| 522 | 200709 | Động lực học CTB | 2 | 1 |
| 523 | 361452 | Kinh tế đầu tư | 3 | 1 |
| 524 | 40351 | Đồ án Kết cấu nhà bê tông cốt thép | 2 | 1 |
| 525 | 41751 | Đồ án Kết cấu nhà bê tông cốt thép | 2 | 1 |
| 526 | 452106 | Chuyên đề tin học 1 | 2 | 1 |
| 527 | 261050 | Cơ sở Cơ khí | 4 | 1 |
| 528 | 140201 | Trắc địa | 4 | 1 |
| 529 | 531723 | Thực hành TH1 | 2 | 1 |
| 530 | 90939 | Vệ sinh sinh thái | 2 | 1 |
| 531 | 271251 | Điều khiển tự động | 4 | 1 |
| 532 | 271252 | Trang bị điện | 5 | 1 |
| 533 | 81038 | ĐA thi công CT Cấp thoát nước | 1 | 1 |
| 534 | 492310 | Đồ án TC thi công bằng CG | 1 | 1 |
| 535 | 180698 | Quy hoạch thuỷ lợi | 2 | 1 |
| 536 | 180675 | Nhà máy thuỷ điện | 2 | 1 |
| 537 | 240902 | Cơ sở hóa lý trong KT môi trường | 2 | 1 |
| 538 | 112001 | Kỹ thuật nhiệt 2 | 2 | 1 |
| 539 | 170591 | Đồ án Công trình bến cảng 2 | 1 | 1 |
| 540 | 421902 | Những N.Lý CB của CN Mác-LeNin (Phần2) | 4 | 1 |
| 541 | 90930 | Xử lý ô nhiễm MTKK bên trong CT | 3 | 1 |
| 542 | 81041 | Mạng lưới thoát nước mưa & nước thải | 3 | 1 |
| 543 | 101141 | Thi công hệ thống kỹ thuật | 2 | 1 |
| 544 | 180609 | Thực tập công nhân | 4 | 1 |
| 545 | 453110 | Tin Hoc Dai Cuong | 4 | 1 |
| 546 | 281152 | Tin học ứng dụng | 3 | 1 |
| 547 | 381401 | Tin học ứng dụng | 2 | 1 |
| 548 | 381462 | Tin học ứng dụng | 2 | 1 |
| 549 | 450201 | Tin học ứng dụng | 2 | 1 |
| 550 | 450202 | Tin học ứng dụng | 2 | 1 |
| 551 | 452001 | Tin học ứng dụng | 3 | 1 |
| 552 | 452050 | Tin học ứng dụng | 3 | 1 |
| 553 | 453101 | Tin học ứng dụng | 3 | 1 |
| 554 | 381307 | Đồ án định mức KT trong XD | 1 | 1 |
| 555 | 170570 | Thực tập cán bộ kỹ thuật + TQ | 4 | 1 |
| 556 | 102003 | Máy bơm máy quạt | 3 | 1 |
| 557 | 200707 | Đồ án Công trình bảo vệ bờ biển | 1 | 1 |
| 558 | 133103 | Đồ án nền móng | 2 | 1 |
| 559 | 453102 | Tin học đại cương | 4 | 1 |
| 560 | 90980 | Thực tập cán bộ kỹ thuật | 4 | 1 |
| 561 | 20355 | Đồ án Tổ chức thi công (A2) | 2 | 1 |
| 562 | 180610 | Thực tập CBKT | 6 | 1 |
| 563 | 180611 | Đồ án Tốt nghiệp | 15 | 1 |
| 564 | 180699 | Kinh tế thuỷ lợi | 2 | 1 |
| 565 | 101162 | Đồ án Tốt Nghiệp (15t) | 15 | 1 |
| 566 | 471701 | Thuật toán và cấu trúc dữ liệu | 5 | 1 |
| 567 | 11701 | Cơ học vật rắn 1 | 4 | 1 |
| 568 | 61701 | Cơ học vật rắn 2 | 4 | 1 |
| 569 | 70450 | Thí nghiệm công trình cầu | 2 | 1 |
| 570 | 410103 | Chủ nghĩa XH khoa học | 4 | 1 |
| 571 | 83110 | Cap Thoat Nuoc | 3 | 1 |
| 572 | 161757 | Khai thác và KĐ đường | 2 | 1 |
| 573 | 402109 | Lý thuyết tối ưu | 2 | 1 |
| 574 | 200742 | Ăn mòn VLXD trong môi trường biển | 2 | 1 |
| 575 | 200736 | Bể chứa dầu khí | 2 | 1 |
| 576 | 200751 | Công trình biển cố định 2 | 2 | 1 |
| 577 | 200752 | Công trình bảo vệ bờ biển | 2 | 1 |
| 578 | 200737 | Đồ án bể chứa dầu khí | 1 | 1 |
| 579 | 200738 | Tiêu chuẩn quy phạm | 2 | 1 |
| 580 | 200739 | Lý thuyết độ tin cậy của KCCT | 3 | 1 |
| 581 | 200743 | Công trình bảo vệ bờ biển | 2 | 1 |
| 582 | 200734 | Thi công công trình ven biển | 2 | 1 |
| 583 | 200735 | Đồ án thi công công trình ven biển | 1 | 1 |
| 584 | 200715 | Thực tập công nhân | 4 | 1 |
| 585 | 200716 | Thực tập CBKT + TQ | 6 | 1 |
| 586 | 200717 | Đồ án Tốt nghiệp | 15 | 1 |
| 587 | 200720 | Ctrình biển cố định1 | 4 | 1 |
| 588 | 200723 | Công nghiệp dầu khí và Quy hoạch CTB | 2 | 1 |
| 589 | 200724 | ĐLH cửa sông và ven biển | 2 | 1 |
| 590 | 200725 | Ctb Co Dinh 1 | 5 | 1 |
| 591 | 200726 | Ngôn ngữ lập trình ứng dụng | 2 | 1 |
| 592 | 200727 | Công trình dịch vụ kinh tế ven biển | 2 | 1 |
| 593 | 200728 | Đồ án công trình dịch vụ k.tế ven biển | 1 | 1 |
| 594 | 200729 | Công trình biển cố định 1 | 2 | 1 |
| 595 | 200730 | Kinh Te Bien+luat Bien | 2 | 1 |
| 596 | 450450 | Tin học ứ.dụng (Đường) | 2 | 1 |
| 597 | 461783 | Chuyên đề 2 | 3 | 1 |
| 598 | 451762 | Thuật toán & Cấu trúc dữ liệu nâng cao | 2 | 1 |
| 599 | 461751 | An toàn bảo mật thông tin | 2 | 1 |
| 600 | 61901 | Sức bền vật liệu 1 | 4 | 1 |
| 601 | 170515 | Đồ án Quy hoạch cảng | 2 | 1 |
| 602 | 21242 | Đồ án tổ chức thi công | 2 | 1 |
| 603 | 120405 | Cầu Đá,Gỗ,K.thác cầu | 2 | 1 |
| 604 | 441906 | Tiếng pháp 3 | 5 | 1 |
| 605 | 120451 | Thiết kế Cầu bê tông cốt thép | 5 | 1 |
| 606 | 160414 | Xây dựng đường | 6 | 1 |
| 607 | 70202 | Thí nghiệm công trình | 2 | 1 |
| 608 | 390126 | Toan cao cấp (A4) | 3 | 1 |
| 609 | 270202 | Kỹ thuật điện tử | 1 | 1 |
| 610 | 271215 | Kỹ thuật điện tử | 3 | 1 |
| 611 | 271702 | Kỹ thuật điện tử | 3 | 1 |
| 612 | 271750 | Kỹ thuật điện tử | 3 | 1 |
| 613 | 272001 | Kỹ thuật điện tử | 3 | 1 |
| 614 | 272013 | Kỹ thuật điện tử | 3 | 1 |
| 615 | 102002 | Thông gió 1 | 3 | 1 |
| 616 | 440103 | Ngoại Ngữ 3 | 7 | 1 |
| 617 | 441903 | Ngoại ngữ 3(Anh) | 3 | 1 |
| 618 | 443103 | Ngoại ngữ 3 | 4 | 1 |
| 619 | 60202 | Sức bền vật liệu 2 | 4 | 1 |
| 620 | 63102 | Sức bền vật liệu 2 | 4 | 1 |
| 621 | 10203 | Cơ học cơ sở 1 | 4 | 1 |
| 622 | 261301 | Thực tập công nhân | 4 | 1 |
| 623 | 250122 | Vật lý đại cương (A2) | 3 | 1 |
| 624 | 401902 | Toán 2 | 7 | 1 |
| 625 | 101901 | Môi trường | 2 | 1 |
| 626 | 160465 | Đồ án Kỹ thuật giao thông | 1 | 1 |
| 627 | 220871 | Công nghệ BT chịu nhiệt | 2 | 1 |
| 628 | 311005 | Kiến trúc DD-CN | 2 | 1 |
| 629 | 161707 | Giao thông và đường đô thị | 2 | 1 |
| 630 | 471727 | Cơ sở dữ liệu 1 | 2 | 1 |
| 631 | 461761 | Trí tuệ nhân tạo | 2 | 1 |
| 632 | 240850 | Công nghệ hoá học | 3 | 1 |
| 633 | 361481 | Đồ án tốt nghiệp | 10 | 1 |
| 634 | 161913 | Đồ án đường 2 | 1 | 1 |
| 635 | 161912 | Chuyên đề đường | 2 | 1 |
| 636 | 180651 | Thuỷ công 1 | 4 | 1 |
| 637 | 451102 | Tin học ứng dụng (HK) | 2 | 1 |
| 638 | 140203 | Công nghệ Gis | 2 | 1 |
| 639 | 120458 | Đồ án Thiết kế và Xây dựng hầm | 2 | 1 |
| 640 | 180630 | Thuỷ năng | 2 | 1 |
| 641 | 180617 | Đồ án Thuỷ công 2 | 2 | 1 |
| 642 | 161901 | Vật liệu cho hạ tầng G.Thông V.Tải | 2 | 1 |
| 643 | 41902 | Bê tông C.Trình & ứng suất trước 2 | 3 | 1 |
| 644 | 321902 | Đô thị hóa & Quy hoạch đô thị | 2 | 1 |
| 645 | 381415 | Quản lý đô thị | 2 | 1 |
| 646 | 170581 | Công trình bến cảng 2 | 2 | 1 |
| 647 | 471734 | Đồ án Phân tích & thiết kế HTTT | 1 | 1 |
| 648 | 101135 | Điện chiếu sáng & điện động lực | 3 | 1 |
| 649 | 21755 | Chuyên đề KTTC | 2 | 1 |
| 650 | 280805 | Đồ án Máy SXVLXD | 1 | 1 |
| 651 | 471780 | Nhập môn CSDL | 2 | 1 |
| 652 | 381402 | Định giá sản phẩm | 3 | 1 |
| 653 | 90942 | Đồ án xử lý chất thải lỏng | 1 | 1 |
| 654 | 250123 | Thực hành Vật lý ĐC (A1) | 1 | 1 |
| 655 | 492302 | Khai thác máy XD | 3 | 1 |